Medilab Đắk Lắk

Kết quả chuẩn vàng - An toàn điều trị

Dịch vụ lấy mẫu tại nhà - Tiện lợi nhanh chóng

Đội ngũ BS.CK2, Ths tất cả chuyên khoa tư vấn và điều trị theo yêu cầu.

Dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tại nhà và đặt lịch hẹn. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách

Danh Sách Gói Xét Nghiệm

Lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của bạn

MS1. Gói xét nghiệm đánh giá sốt(1-3 ngày)

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • CRP
  • Dengue NS1 AG
  • Điện giải đồ
  • Na, K, Cl
  • Tổng phân tích nước tiểu

Giá: 365.000đ

MS2. Gói xét nghiệm đánh giá sốt (Trên 3 ngày)

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • CRP
  • Dengue NS1 AG
  • Dengue IgM/IgG
  • Điện giải đồNa, K, Cl
  • Tổng phân tích nước tiểu

Giá: 465.000đ

MS3. Gói xét nghiệm tổng quát

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Tiểu đường
  • Mỡ máuTriglycerid, Cholesterol, HDL, LDL
  • Chức năng ganAST, ALT, GGT
  • Chức năng thậnUre, Creatinin, eGFR
  • GoutAcid Uric
  • Chức năng tuỵ, mậtAmylase, Bilirubin T/I/D
  • Đạm & khoáng chấtProtein, Albumin, Sắt, Calci
  • Điện giải đồNa, K, Cl
  • Nước tiểu tổng quát

Giá: 875.000đ

MS4. Gói xét nghiệm ngứa - giun sán (7 ký sinh trùng thường gặp)

  • Vi nấm soi tươiDa, tóc, móng
  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Chức năng ganAST, ALT, GGT
  • Dengue NS1 AG
  • Ký sinh trùng thường gặp:
    • Toxocara canis-IgG (Giun đũa chó)
    • Strongyloides-IgG (Giun lươn)
    • Echinococcus-IgG (Sán dải chó)
    • Fasciola sp-IgG (Sán lá gan lớn)
    • Trichinella-IgG (Giun xoắn)
    • Cysticercosis-IgG (Sán dải heo)
    • E.histolytica-IgG (Amip trong gan)

Giá: 910.000đ

MS5. Gói xét nghiệm ký sinh trùng

  • Vi nấm soi da
  • Tổng phân tích máu 28 thông số
  • Men ganAST, ALT, GGT
  • Ký sinh trùng:
    • Toxocara-IgG/IgM (Giun đũa chó)
    • Echinococcus-IgG (Sán dải chó)
    • Strongyloides-IgG (Giun lươn)
    • Trichinella-IgG (Giun xoắn)
    • Ancylostoma-IgG (Giun móc)
    • Gnathotosoma-IgG (Giun đầu gai)
    • Angiostrongyloides-IgG (Giun tròn)
    • Filariasis-IgG (Giun chỉ)
    • Ascaris lumbricoides-IgG/IgM (Giun đũa)
    • Fasciola-IgG (Sán lá gan lớn)
    • Clonochis sinesis-IgG (Sán lá gan nhỏ)
    • E.histolytica-IgG (Amip gan/phổi)
    • Schistosoma-IgG (Sán máng)
    • Cysticercosis-IgG (Sán dải heo)
    • Paragonimus-IgG (Sán lá phổi)

Giá: 1.910.000đ

MS6. Tầm soát ung thư cơ bản (Nam)

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Tầm soát ung thư gan (AFP)
  • Tầm soát ung thư đại tràng (CEA)
  • Tầm soát ung thư dạ dày (CA 72-4)
  • Tầm soát ung thư phổi (Cyfra 21-1)
  • Tầm soát ung thư tuỵ (CA 19-9)
  • Tầm soát ung thư tuyến tiền liệt (PSA Total)
  • Cường giáp, suy giáp (TSH, FT3, FT4)

Giá: 1.260.000đ

MS7. Tầm soát ung thư cơ bản (Nữ)

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Tầm soát ung thư gan (AFP)
  • Tầm soát ung thư đại tràng (CEA)
  • Tầm soát ung thư dạ dày (CA 72-4)
  • Tầm soát ung thư phổi (Cyfra 21-1)
  • Tầm soát ung thư tuỵ (CA 19-9)
  • Tầm soát ung thư tuyến vú (CA 153)
  • Tầm soát ung thư buồng trứng (CA 125)
  • Cường giáp, suy giáp (TSH, FT3, FT4)

Giá: 1.450.000đ

MS8. Combo vi chất 1

  • Kẽm
  • Sắt huyết thanh
  • Calci
  • Magie
  • Sắt dự trữ (Ferritin)
  • Chì
  • Đồng
  • Mangan
  • Cardium
  • Tổng phân tích máu 28 thông số

Giá: 560.000đ

MS9. Combo vi chất 2

  • Kẽm
  • Sắt huyết thanh
  • Calci
  • Magie
  • Sắt dữ trữ (Ferritin)
  • Chì
  • Đồng
  • Mangan
  • Cardium
  • B9 (Folate)
  • B12
  • Tổng phân tích máu 28 thông số

Giá: 960.000đ

MS12. Gói xét nghiệm nhổ răng, nhấn lợi + cấy implant

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Đông máuTQ (PT)TCK (APPT)
  • Tiểu đườngGlucose
  • Bệnh truyền nhiễmHIV rapid test

Giá: 345.000đ

MS13. Gói xét nghiệm chuẩn đoán thiếu máu tan máu bẩm sinh Thalassemia

  • Huyết đồTổng phân tích máu 28 thông sốPhết máu ngoại vi
  • SắtSắt huyết thanhSắt dữ trữ (Ferritin)
  • Xét nghiệm tan máu bẩm sinh ThalassemiaGAP PCR và giải trình tự Sanger 12 gen liên quan cho 5 đột biến (-SEA, -a3.7, -a4.2, CS, QS) và 16 đột biến trên gen Beta Glonbin

Giá: 2.715.000đ

MS14. Gói xét nghiệm kiểm tra toàn diệnchức năng gan mật

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Chức năng ganAST, ALT, GGT
  • Chức năng chuyển hoáAlbumin, Protein
  • Chức năng đông máuPT (TQ)APTT (TCK)
  • Chức năng mậtBillirubin T, I, D
  • Viêm gan BHBSAG, HBEAG
  • Viêm gan CHCV
  • Tầm soát ung thư ganAFP

Giá: 815.000đ

MS15. Gói xét nghiệm kiểm tra toàn diện chức năng thận

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông sốUre, Createnin, độ lọc cầu thận (eGFR) Acid uric, Albumin, Protein
  • Rối loạn điện giảiĐiện giải đồ (Na, K, Cl)
  • Nước tiểuTổng phân tích nước tiểu 11 thông sốTế bào cặn nước tiểu

Giá: 330.000đ

MS16. Gói xét nghiệm theo dõi viêm gan B

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Chức năng gan mậtAST, ALT, GGTBilirubin T, I, D
  • Đo hoạt động của virus viêm gan BHBV DNA Realtime PCR
  • Tầm soát ung thư ganAFP

Giá: 840.000đ

MS17. Gói xét nghiệm kiểm tra toàn diện tuyến giáp

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Tiểu đường
  • Mỡ máuTriglycerid, Cholesterol, HDL, LDL
  • Chức năng ganAST, ALT, GGT
  • Chức năng thậnUre, CreateninĐộ lọc cầu thận (eGFR)
  • GoutAcid Uric
  • Chức năng tuỵ, mậtAmylaseBilirubin (T, I, D)
  • Đạm và khoáng chấtProtein, AlbuminSắt, CalciĐiện giải (Na, K, Cl)
  • Nước tiểuTổng phân tích nước tiểu

Giá: 875.000đ

MS18. Gói xét nghiệm tổng quát

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Đông máuTQ (PT), TCK (APTT)
  • Tiểu đườngGlucose, Hba1c
  • Mỡ máuTriglycerid, cholesterol, HDL, LDL
  • Chức năng ganAST, ALT, GGT
  • Chức năng thậnUre, CreateninĐộ lọc cầu thận (eGFR)
  • GoutAcid uric
  • Điện giải đồNa, K, Cl
  • Protein và khoáng chấtProtein, Albumin, sắt, Calci
  • Nước tiểuTổng phân tích nước tiểu

Giá: 915.000đ

MS19. Gói xét nghiệm tổng quát cơ bản

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Đông máuTQ (PT), TCK (APTT)
  • Tiểu đườngGlucose
  • Mỡ máuTriglycerid, cholesterol, HDL, LDL
  • Chức năng ganAST, ALT, GGT
  • Chức năng thậnUre, CreateninĐộ lọc cầu thận (eGFR)
  • GoutAcid uric
  • Điện giải đồNa, K, Cl
  • Nước tiểuTổng phân tích nước tiểu

Giá: 645.000đ

MS20. Gói xét nghiệm tổng quát toàn diện (Nam)

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Tiểu đườngGlucose, Hba1c
  • Mỡ máuTriglycerid, cholesterol, HDL, LDL
  • Chức năng ganAST, ALT, GGT
  • Chức năng thậnUre, CreateninĐộ lọc cầu thận (eGFR)
  • GoutAcid uric
  • Chức năng mậtBilirubin T, I, D
  • Protein và khoáng chấtProtein, Albumin, sắt, Calci
  • Điện giải đồNa, K, Cl
  • Nước tiểuTổng phân tích nước tiểu
  • Đông máuTQ (PT), TCK (APTT)
  • Viêm gan B, CHBsAg, AntiHBsHCV Ab Rapid test
  • Tầm soát ung thư ganAFP
  • Tầm soát ung thư đại tràngCEA
  • Tầm soát ung thư dạ dàyCA 72-4
  • Tầm soát ung thư phổiCYFRA 21-1
  • Tầm soát ung thư tuỵCa 19-9
  • Tầm soát ung thư tuyến tiền liệtPSA Total
  • Cường giáp, suy giápTSH, FT3, FT4

Giá: 2.420.000đ

MS21. Gói xét nghiệm tổng quát toàn diện (Nữ)

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Tiểu đườngGlucose, Hba1c
  • Mỡ máuTriglycerid, cholesterol, HDL, LDL
  • Chức năng ganAST, ALT, GGT
  • Chức năng thậnUre, CreateninĐộ lọc cầu thận (eGFR)
  • GoutAcid uric
  • Chức năng mậtBilirubin T, I, D
  • Protein và khoáng chấtProtein, Albumin, sắt, Calci
  • Điện giải đồNa, K, Cl
  • Nước tiểuTổng phân tích nước tiểu
  • Đông máuTQ (PT), TCK (APTT)
  • Viêm gan B, CHBsAg, AntiHBsHCV Ab Rapid test
  • Tầm soát ung thư ganAFP
  • Tầm soát ung thư đại tràngCEA
  • Tầm soát ung thư dạ dàyCA 72-4
  • Tầm soát ung thư phổiCYFRA 21-1
  • Tầm soát ung thư tuỵCa 19-9
  • Tầm soát ung thư tuyến vúCA 153
  • Tầm soát ung thư buồng trứngCA 125
  • Cường giáp, suy giápTSH, FT3, FT4

Giá: 2.610.000đ

MS22. Fitness Nam

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Tiểu đườngGlucose, HbA1c
  • Chức năng ganAST, ALT, GGT
  • Chức năng thậnUre, CreateninĐộ lọc cầu thận (eGFR)
  • Điện giải đồNa, K, ClCalci toàn phần
  • Hoocmon - nội tiếtĐịnh lượng TestosterolĐịnh lượng Cortisol Định lượng TSHĐịnh lượng FT3
  • Nước tiểuTổng phân tích nước tiểu

Giá: 990.000đ

MS23. Fitness Nữ

  • Tổng phân tích tế bào máu 28 thông số
  • Tiểu đườngGlucose, HbA1c
  • Chức năng ganAST, ALT, GGT
  • Chức năng thậnUre, CreateninĐộ lọc cầu thận (eGFR)
  • Điện giải đồNa, K, ClCalci toàn phần
  • Hoocmon - nội tiếtĐịnh lượng ProgesterolĐịnh lượng Cortisol Định lượng TSHĐịnh lượng FT3
  • Nước tiểuTổng phân tích nước tiểu

Giá: 990.000đ

MS24. Gói xét nghiệm tiền hôn nhân (Nữ)

  • Xét nghiệm tổng quátTổng phân tích máu 28 thông sốSắt huyết thanh Sắt giữ trữ (Ferritin)Nhóm máu ABO + Rh
  • Bệnh truyền nhiễmViêm gan B (HBSAG)Viêm gan C (HCV) Giang mai (SYPHILIS)HIVLậu (Gonorrhoeaen)
  • Sức khoẻ sinh sảnProlactin (PRL)AMH (Giữ trữ buồng trứng) ProgesterolFSHE2
  • Nhuộm soi dịch âm đạo
  • Nước Tiểu
  • Tổng phân tích nước tiểu

Giá: 2.380.000đ

MS25. Gói xét nghiệm tiền hôn nhân (Nam)

  • Xét nghiệm tổng quátTổng phân tích máu 28 thông sốSắt huyết thanh Sắt giữ trữ (Ferritin) Nhóm máu ABO + Rh
  • Bệnh truyền nhiễmViêm gan B (HBSAG) Viêm gan C (HCV)Giang mai (SYPHILIS) HIVLậu (Gonorrhoeaen)
  • Sức khoẻ sinh sảnProlactin (PRL)FSH LHTestosteroneTinh dịch đồ
  • Nhuộm soi dịch niệu đạo
  • Nước TiểuTổng phân tích nước tiểu

Giá: 1.980.000đ

MS26. Gói xét nghiệm đột quỵ dưới 40 tuổi

  • Xét nghiệm máu tổng quátTổng phân tích máu 28 thông số HbA1c + GlucoseMỡ máu (Triglycerid, Cholesterol, LDL, HDL) Định lượng Troponon Ths
  • Xét nghiệm đông máuPT, APTT FibrinogenD-dimer
  • Đánh giá chỉ số viêmĐịnh lượng CRP
  • Chức năng gan - thậnAST ALT GGT UreCreatinine eGFR
  • Đo điện tim

Giá: 1.640.000đ

MS27. Gói xét nghiệm đột quỵ trên 40 tuổi

  • Xét nghiệm máuTổng phân tích máu 28 thông số HbA1c + Glucose Mỡ máu (Triglycerid, Cholesterol, LDL, HDL, ApoA1, ApoB) Định lượng Troponon Ths
  • Xét nghiệm đông máuPT, APTT Fibrinogen D-dimer, Protein C, protein S
  • Đánh giá chỉ số viêmĐịnh lượng CRP
  • Chức năng gan - thậnAST ALT GGT Ure Creatinine eGFR
  • Đo điện tim

Giá: 2.940.000đ

MS28. Gói xét nghiệm tiền sản đầy đủ

  • Xét nghiệm máu tổng quátTổng phân tích máu 28 thông số Nhóm máu hệ ABO + Rh Tiểu đường (HbA1c + Glucose) Chức năng gan (AST, ALT, GGT) Chức năng thận (Ure, Creatinin, độ lọc cầu thận eGFR)
  • Bệnh truyền nhiễmViêm gan B, C Giang mai (Syphilis) HIV Ag/Ab Lậu (Gonorrhoeae) Toxoplasma gondii IgM/IgG CMV IgM/IgG HSV IgM/IgG Chlamydia trachomatis
  • Hoocmon nội tiết - sinh sản Tuyến giáp (TSH, FT3, FT4) Hoocmon sinh sản (Prolactin, AMH, FSH, LH, Estradiol)
  • 15 Gene bệnh ẩn di truyền
  • Sởi - Quai bị - Thuỷ đậu - Rubella
  • Nước tiểu tổng quátTổng phân tích nước tiểu

Giá: 9.095.000đ

MS29. Gói xét nghiệm tiền sản cơ bản

  • Xét nghiệm máu tổng quátTổng phân tích máu 28 thông số Nhóm máu hệ ABO + Rh Tiểu đường (HbA1c + Glucose) Chức năng gan (AST, ALT, GGT) Chức năng thận (Ure, Createnin, độ lọc cầu thận eGFR)
  • Bệnh truyền nhiễmViêm gan B, C Giang mai (Syphilis) HIV Ag/Ab Lậu (Gonorrhoeae) Rubella IgG/IgM
  • Đánh giá chỉ số viêmĐịnh lượng CRP
  • Ký sinh trùng và nguy hiểm cho thai nhiToxoplasma gondii IgM/IgG CMV IgM/IgGHSV IgM/IgG Chlamydia trachomatis
  • Nước tiểuTổng phân tích nước tiểu

Giá: 2.885.000đ

MS30. Gói xét nghiệm tầm soát chuyên sâu(Nam)

  • Tổng phân tích máu 28 thông số
  • Tiểu đường (HbA1c + Glucose)
  • Mỡ máu (Triglycerid, Cholesterol, LDL, HDL)
  • Chức năng thận (Ure, Createnin, eGFR)
  • Chức năng gan (AST, ALT, GGT)
  • Tuỵ mật (Amylase, Bilirubin T, I, D)
  • GOUT (Acid uric)
  • Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số
  • Cặn lắng nước tiểu
  • Microalbumin niệu (MAU)
  • Creatinin niệu
  • Đạm (Protein, Albumin)
  • Vi chất (Kẽm, Sắt, Magie, Calci, Chì, Đồng, Mangan)
  • Điện giải (Na, K, Cl)
  • Troponin Ths, PT, APTT
  • Bệnh truyền nhiễm: Viêm gan B/C, HIV
  • Tuyến giáp: TSH, FT3, FT4
  • Tầm soát ung thư: Gan, Trực tràng, Dạ dày, Phổi, Tuỵ, Tuyến tiền liệt

Giá: 3.170.000đ

MS31. Gói xét nghiệm tầm soát chuyên sâu(Nữ)

  • Tổng phân tích máu 28 thông số
  • Tiểu đường (HbA1c + Glucose)
  • Mỡ máu (Triglycerid, Cholesterol, LDL, HDL)
  • Chức năng thận (Ure, Createnin, eGFR)
  • Chức năng gan (AST, ALT, GGT)
  • Tuỵ mật (Amylase, Bilirubin T, I, D)
  • GOUT (Acid uric)
  • Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số
  • Cặn lắng nước tiểu
  • Microalbumin niệu (MAU)
  • Creatinin niệu
  • Đạm (Protein, Albumin)
  • Vi chất (Kẽm, Sắt, Magie, Calci, Chì, Đồng, Mangan)
  • Điện giải (Na, K, Cl)
  • Troponin Ths, PT, APTT
  • Bệnh truyền nhiễm: Viêm gan B/C, HIV
  • Tuyến giáp: TSH, FT3, FT4
  • Tầm soát ung thư: Gan, Trực tràng, Dạ dày, Phổi, Tuỵ, Vú, Buồng trứng

Giá: 3.360.000đ

MS32. Xét nghiệm STD18 tác nhân lây nhiễm đường tình dục

  • HPV Human Papillomavirus 6/11
  • HIV AG/Ab combo
  • Candida albicans
  • Chlamydia trachomatis
  • Neisseria gonorhoeae
  • Treponema pallidum
  • Ureaplasma parvum
  • Ureaplasma urealyticum
  • RPR
  • Mycoplasma hominis
  • Mycoplasma genitalium
  • Trichomomas vaginalis
  • Herpes simplex virus 1
  • Herpes simplex virus 2
  • Gardnerella vaginalis
  • Streptococcus agalactiae
  • Heamophilus ducreyi
  • Syphilis

Giá: 1.500.000đ

MS33. Dị ứng 64 dị nguyên

  • House dust (Bụi nhà)
  • D.pteronyssinus (Mạt bụi)
  • D.farinae (Mạt nhà)
  • Cat epithelium & dander (Lông mèo)
  • Dog dander (Lông chó)
  • Egg white (Lòng trắng trứng)
  • Dairy product (Sữa)
  • Cockroach (Gián)
  • Peanut (Đậu phộng)
  • Soybean (Đậu nành)
  • Wheat (Lúa mì)
  • Common ragweed (Cỏ phấn hương)
  • Mugwort (Cây ngải cứu)
  • Japanese hop (Cây sàn sạt)
  • Alternaria alternata (Nấm)
  • Aspergillus fumigatus (Nấm)
  • Yeast (Nấm men)
  • Mackerel (Cá thu)
  • Mite/dander (Mạt bụi/lông thú)
  • Pork (Thịt heo)
  • Chicken (Thịt gà)
  • Beef (Thịt bò)
  • Lamb (Thịt cừu)
  • Wood (Gỗ)
  • Codfish (Cá tuyết đen)
  • Samon/Tuna (Cá hồi/Cá ngừ)

Giá: 1.660.000đ

ADN1 ty thể dân sự - tự nguyện

  • Bà ngoại - cháu
  • Anh chị em cùng mẹ
  • Dì - cháu
  • Cậu - cháu

Giá: 4.000.000đ

ADN2 dân sự - tự nguyện

  • Tinh trùng
  • Bàn chải đánh răng
  • Kẹo cao su
  • Đầu lọc thuốc lá
  • Nước ối

Giá: 7.000.000đ

ADN3 hành chính - pháp lý

  • Trực hệ Ông/bác/chú - cháu
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 5.000.000đ

ADN4 hành chính - pháp lý (mẫu thứ 3)

  • Trực hệ Ông/bác/chú - cháu
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 2.500.000đ

ADN5 dân sự - tự nguyện

  • Trực hệ Ông/bác/chú - cháu
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 4.000.000đ

ADN6 dân sự - tự nguyện (mẫu thứ 3)

  • Trực hệ Ông/bác/chú - cháu
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 2.000.000đ

ADN7 toà án

  • Trực hệ Cha/mẹ - con
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 6.500.000đ

ADN8 toà án (mẫu thứ 3)

  • Trực hệ Cha/mẹ - con
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 3.250.000đ

ADN9 di dân - nhập tịch

  • Trực hệ Cha/mẹ - con
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 5.000.000đ

ADN10 di dân - nhập tịch (mẫu thứ 3)

  • Trực hệ Cha/mẹ - con
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 2.500.000đ

ADN11 hành chính - khai sinh

  • Trực hệ Cha/mẹ - con
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 3.500.000đ

ADN12 hành chính - khai sinh (mẫu thứ 3)

  • Trực hệ Cha/mẹ - con
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 1.750.000đ

ADN13 dân sự tự nguyện

  • Trực hệ Cha/mẹ - con
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 2.500.000đ

ADN14 dân sự tự nguyện (mẫu thứ 3)

  • Trực hệ Cha/mẹ - con
  • Máu
  • Niêm mạc miệng

Giá: 1.250.000đ

ADN15 dân sự tự nguyện

  • Trực hệ Cha/mẹ - con
  • Lông
  • Tóc
  • Móng
  • Cuống rốn
  • Nước ối

Giá: 3.000.000đ

ADN16 dân sự tự nguyện (mẫu thứ 3)

  • Trực hệ Cha/mẹ - con
  • Lông
  • Tóc
  • Móng
  • Cuống rốn
  • Nước ối

Giá: 1.250.000đ

ADN17 trước sinh không xâm lấn

Giá: 22.900.000đ

Gói Trisure/[Gene] TriuSure First

  • Hội chứng Down (T21)
  • Edwards (T18)
  • Patau (T13)

Giá: 1.500.000đ

Gói Trisure/[Gene] TriuSure3

  • Hội chứng Down (T21)
  • Edwards (T18)
  • Patau (T13)
  • Tuner (XO)

Giá: 2.200.000đ

Gói Trisure/[Gene] TriuSure Thalass

  • Hội chứng Down (T21)
  • Edwards (T18)
  • Patau (T13)
  • Tuner (XO)
  • Alpha/beta Thalassemia

Giá: 2.900.000đ

Gói Trisure/[Gene] TriuSure9.5

  • Hội chứng Down (T21)
  • Edwards (T18)
  • Patau (T13)
  • Tuner (XO)
  • Lệch bội NST giới tính (47,XXX;47,XXY;47,XYY;47,XXXY)
  • 18 bệnh di truyền đơn gen lặn phổ biến cho mẹ

Giá: 3.500.000đ

Gói Trisure/[Gene] TriuSure

  • 27 bất thường lệch bội phổ biến cho thai
  • 18 bệnh di truyền đơn gen lặn phổ biến cho mẹ

Giá: 5.300.000đ

Gói Trisure/[Gene] TriuSure Procare

  • 27 bất thường lệch bội phổ biến cho thai
  • Hội chứng DiGeogre
  • 7000 đột biến gây bệnh đơn gen trội
  • 18 bệnh di truyền đơn gen lặn phổ biến cho mẹ

Giá: 8.900.000đ

Gói NIPT PRECARE/NIPT-PRECARE BASIC

  • Hội chứng Down (T21)
  • Edwards (T18)
  • Patau (T13)

Giá: 1.500.000đ

Gói NIPT PRECARE/NIPT-PRECARE 3

  • Hội chứng Down (T21)
  • Edwards (T18)
  • Patau (T13)
  • Tuner (XO)

Giá: 2.200.000đ

Gói NIPT PRECARE/NIPT-PRECARE 3 + BLM

  • Hội chứng Down (T21)
  • Edwards (T18)
  • Patau (T13)
  • Turner (XO)
  • 12 bệnh di truyền đơn gen lặn cho mẹ

Giá: 3.000.000đ

Gói NIPT PRECARE/NIPT-PRECARE 7

  • Hội chứng Down (T21)
  • Edwards (T18)
  • Patau (T13)
  • Tuner (XO)
  • Klinefelter (XXY)
  • Triple X
  • Jacobs (XYY)
  • Klinefelter mở rộng (XXXY)

Giá: 2.900.000đ

Gói NIPT PRECARE/NIPT-PRECARE 7 + BLM

  • Hội chứng Down (T21)
  • Edwards (T18)
  • Patau (T13)
  • Tuner (XO)
  • Klinefelter (XXY)
  • Triple X
  • Jacobs (XYY)
  • Klinefelter mở rộng (XXXY)
  • 15 bệnh di truyền đơn gen lặn cho mẹ

Giá: 3.200.000đ

Gói NIPT PRECARE/NIPT-PRECARE 26

  • Độ biến số lượng trên 23 cặp nhiễm sắc thể
  • Song thai: Đột biến số lượng trên NST thường (Không khảo sát bệnh lý trên NST giới tính)

Giá: 4.500.000đ

Gói NIPT PRECARE/NIPT-PRECARE 26 + BLM

  • Độ biến số lượng trên 23 cặp nhiễm sắc thể
  • Song thai: Đột biến số lượng trên NST thường (Không khảo sát bệnh lý trên NST giới tính)
  • 15 bệnh di truyền đơn gen lặn cho mẹ

Giá: 4.800.000đ

Gói NIPT PRECARE/NIPT-PRECARE PLUS

  • Đột biến số lượng trên 23 cặp NST
  • 122 hội chứng vi mất đoạn, lặp đoạn

Giá: 6.500.000đ

Gói NIPT-PRECARE PLUS + BLM

  • Đột biến số lượng trên 23 cặp NST + 122 hội chứng vi mất đoạn, lặp đoạn. (cho thai)
  • 15 bệnh di truyền đơn gen lặn cho mẹ

Giá: 6.800.000đ

15 bệnh di truyền gen lặn tiền hôn nhân

  • Alpha-Thalassemia
  • Beta-Thalassemia
  • Phenylketone niệu (PKU): Rối loạn chuyển hóa protein
  • Rối loạn chuyển hóa Galactose: Không dung nạp đường Galactose, dị ứng sữa
  • Vàng da ứ mật do thiếu hụt Citrin: Gây tổn thương gan
  • Rối loạn dự trữ Glycogen loại II (Bệnh Pompe): Gây tích tụ Glycogen, ảnh hưởng đến cơ.
  • Rối loạn chuyển hóa đồng (Bệnh Wilson): Gây tích tụ đồng trong cơ thể
  • Bệnh Tay-Sachs: Bệnh lý thần kinh nghiêm trọng
  • Thiếu men G6PD: Gây thiếu máu tan máu
  • Tăng axit huyết loại II: Rối loạn chuyển hóa axit hữu cơ
  • Rối loạn tích trữ mỡ di truyền (Bệnh Fabry): Gây tích tụ chất béo trong các mô của cơ thể
  • Bệnh Xơ nang: Gây ảnh hưởng đến hệ hô hấp và tiêu hóa
  • Rối loạn phát triển giới tính nam do thiếu 5-alpha-reductase type II: Gây dị tật bẩm sinh ở nam giới
  • Bệnh tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh: Gây rối loạn hormone
  • Bệnh suy giáp bẩm sinh: Ảnh hưởng đến sự phát triển

Giá: 2.500.000đ

🔥Giảm giá đặc biệt

Gói ưu đãi

  • Xét nghiệm chức năng gan (AST, ALT, GGT)90.000đ
  • Chức năng chuyển hóa (Albumin, Protein)60.000đ

Giá cũ: 150.000đ

Giá ưu đãi: 70.000đ

Áp dụng đến hết ngày 31/10/2025

Đặt Lịch Xét Nghiệm

Đặt lịch hẹn hoặc tư vấn miễn phí ngay hôm nay

Địa Chỉ

82 Bà Triệu, phường Buôn Ma Thuột

Tỉnh Đắk Lắk

Hotline

0961.654.964

0961.654.965

Website

medilabdaklak.net

Giờ Làm Việc

Thứ 2 - Chủ nhật: 6:30 - 20:00

Không ngày nghỉ

Zalo